STT
|
Trang thiết bị
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
1
|
Kho lạnh Cold room – CBB1000SD Italy
|
01
|
Dải nhiệt độ: -0o C ÷ nhiệt độ MT Dung tích: 60 m3 Kích thước: LxWxH: 6,5x3,5x2,6m KT cửa: WxH: 2,5x2,0m Năng suất lạnh: 30.000 kCal/h |
2
|
Kho đông lạnh Freezer room – Kyrby USA
|
01
|
Dải nhiệt độ: -0o C ÷ nhiệt độ MT Dung tích: 30 m3 Kíchthước:LxWxH:6,0x2,4x2,4m KT Cửa: WxH: 1,4x1,8m Năng suất lạnh: 30.000 kCal/h |
3 | Kho Container lạnh 20ft
|
07
|
Dải nhiệt độ: -25o C ÷ 25o C Dung tích: 28,6 m3 Kích thước: Container 20ft Năng suất lạnh: 22.500 kCal/h
|
4
|
Kho lạnh Cool room – Bitzer và Eka Kool 400m3
|
01
|
Dải nhiệt độ: -15o C ÷ 25o C Dung tích: 400 m3 Kích thước: LxWxH: 18x6x4m KT cửa: WxH: 3x3m (gồm 2 cửa: cửa đẩy lên nóc kho và cửa trượt ngang) Năng suất lạnh: 15.000 kCal/h x 2 tổ máy
|
5
|
Forklift
|
49
|
Kiểm định hàng năm
|
6 | Xe xúc điện nâng cao | 9 | Kiểm định hàng năm |
7 | Xe tải ULD | 10 | Kiểm định hàng năm |
8 | Xe đầu kéo | 37 | Kiểm định hàng năm |
9
|
Dolly
|
412
|
Kiểm định hàng năm
|
10
|
Work Station
|
02
|
Kiểm định hàng năm
|
11
|
Cân ( 150 Kgs )
|
04
|
Kiểm định hàng năm
|
12
|
Cân ( 1 – 3 tons)
|
14
|
Kiểm định hàng năm
|
13
|
Cân ( 10 tons )
|
03
|
Kiểm định hàng năm
|
14
|
Cân ( 20 tons )
|
01
|
Kiểm định hàng năm
|
15
|
Hệ thống Camera
|
04
|
Phục vụ giám sát an ninh, an toàn + Kho NCT1 + Kho NCT2 + Kho NCT3 + Sân tập kết PA3
|
16
|
Kho hàng giá trị
|
02
| |
17
|
Khu vực hàng nguy hiểm
|
02
| |
18
|
Khu vực hàng động vật sống
|
02
| |
19 | Hệ thống giá kệ | | Phục vụ lưu giữ pallet hàng hóa tại kho nhập quốc tế Hệ thống giá kệ gồm 18 dãy: + Dùng cho pallet tiêu chuẩn: 15 dãy + Dùng cho hàng quá khổ: 03 dãy |